Có 3 kết quả:

上涨 shàng zhǎng ㄕㄤˋ ㄓㄤˇ上漲 shàng zhǎng ㄕㄤˋ ㄓㄤˇ上胀 shàng zhǎng ㄕㄤˋ ㄓㄤˇ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to rise
(2) to go up

Từ điển phổ thông

tăng lên, dâng lên

Từ điển Trung-Anh

(1) to rise
(2) to go up

Từ điển phổ thông

tăng lên, dâng lên